Có 2 kết quả:
亲睦 qīn mù ㄑㄧㄣ ㄇㄨˋ • 親睦 qīn mù ㄑㄧㄣ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) friendly
(2) amicable
(3) to keep up harmonious relations (with sb)
(2) amicable
(3) to keep up harmonious relations (with sb)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) friendly
(2) amicable
(3) to keep up harmonious relations (with sb)
(2) amicable
(3) to keep up harmonious relations (with sb)
Bình luận 0